🔍 Search: SỰ VAY VIỆN TRỢ
🌟 SỰ VAY VIỆN TRỢ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
차관
(借款)
Danh từ
-
1
한 나라가 다른 나라나 국제 기구로부터 일정 기간 동안 자금을 빌려 옴. 또는 그 자금.
1 SỰ VAY VIỆN TRỢ, VỐN VIỆN TRỢ: Việc một nước vay vốn của một nước khác hoặc từ một tổ chức thế giới nào đó trong một thời gian nhất định. Hoặc khoản vay đó.
-
1
한 나라가 다른 나라나 국제 기구로부터 일정 기간 동안 자금을 빌려 옴. 또는 그 자금.